Tham khảo Đại hội Thể thao châu Á 2010

  1. “Afghanistan – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 11 năm 2010. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  2. “Bahrain – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 4 năm 2011. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  3. “Bangladesh – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  4. “Bhutan – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  5. “Brunei set to send 9 athletes to Asian Games”. The Brunei Times. ngày 17 tháng 10 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2010.
  6. “Cambodia – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  7. “China – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  8. “Hong Kong, China – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 9 năm 2011. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  9. “India – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 11 năm 2010. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  10. “Indonesia – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  11. “Iran – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 11 năm 2010. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  12. “Iraq – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 11 năm 2010. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  13. “Japan – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 6 năm 2013. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  14. “Jordan – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 11 năm 2010. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  15. “Kazakhstan – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  16. “North Korea send largest ever delegation to Asian Games”. The Times of India. ngày 4 tháng 11 năm 2010. Truy cập ngày 4 tháng 11 năm 2010.
  17. “R.O. Korea – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  18. “Athletes from Kuwait – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  19. “Kyrgyzstan – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  20. “Lao PDR – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  21. “Lebanon – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  22. “Macao, China – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  23. “Malaysia – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 5 năm 2011. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  24. “Maldives – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  25. “Mongolia – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 9 năm 2011. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  26. “Myanmar – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  27. “Nepal – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  28. “Oman – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  29. “Pakistan – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  30. “Palestine – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  31. “Philippines – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  32. “Qatar – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 11 năm 2010. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  33. “Saudi Arabia – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 11 năm 2010. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  34. “Singapore – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 11 năm 2010. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  35. “Sri Lanka – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 11 năm 2010. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  36. “Syria – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 11 năm 2010. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  37. “Chinese Taipei – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  38. “Tajikistan – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  39. “Thailand – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 11 năm 2010. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  40. “Timor-Leste – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 12 năm 2010. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  41. “Turkmenistan – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  42. “United Arab Emirates – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 11 năm 2010. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  43. “Uzbekistan – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 11 năm 2010. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
  44. “260 Vietnamese athletes to attend ASIAD 2010”. VietNamNet. ngày 20 tháng 10 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 10 năm 2010. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2010. Đã định rõ hơn một tham số trong |archiveurl=|archive-url= (trợ giúp); Đã định rõ hơn một tham số trong |archivedate=|archive-date= (trợ giúp)
  45. “Yemen – Number of Entries by Sport”. gz2010.cn. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 11 năm 2010. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Đại hội Thể thao châu Á 2010 http://www.bt.com.bn/sports-national/2010/10/17/br... http://www.gz2010.cn/info/ENG/ZZ/ZZE130B_@@@@@@@@@... http://www.gz2010.cn/info/ENG/ZZ/ZZE130B_@@@@@@@@@... http://www.gz2010.cn/info/ENG/ZZ/ZZE130B_@@@@@@@@@... http://www.gz2010.cn/info/ENG/ZZ/ZZE130B_@@@@@@@@@... http://www.gz2010.cn/info/ENG/ZZ/ZZE130B_@@@@@@@@@... http://www.gz2010.cn/info/ENG/ZZ/ZZE130B_@@@@@@@@@... http://www.gz2010.cn/info/ENG/ZZ/ZZE130B_@@@@@@@@@... http://www.gz2010.cn/info/ENG/ZZ/ZZE130B_@@@@@@@@@... http://www.gz2010.cn/info/ENG/ZZ/ZZE130B_@@@@@@@@@...